dải niobi lá niobi cho lò thiêu kết
Dải Niobi là vật liệu kim loại có độ tinh khiết cao ( ≥ 99,95%) và các đặc tính chính của nó bao gồm khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn. Mật độ của dải niobi là 8,57g / cm ³ và điểm nóng chảy của nó cao tới 2468oC. Những đặc điểm này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học, điện tử, hàng không và vũ trụ. Thông số kỹ thuật của dải niobi rất đa dạng, có độ dày từ 0,01mm đến 30 mm và chiều rộng lên tới 600mm, có thể tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể. Quá trình sản xuất dải niobi chủ yếu bao gồm cán, đảm bảo độ tinh khiết và hiệu suất của dải niobi.
độ dày | Sức chịu đựng | Chiều rộng | Sức chịu đựng |
0,076 | ±0,006 | 4.0 | ±0,2 |
0,076 | ±0,006 | 5.0 | ±0,2 |
0,076 | ±0,006 | 6.0 | ±0,2 |
0,15 | ±0,01 | 11.0 | ±0,2 |
0,29 | ±0,01 | 18.0 | ±0,2 |
0,15 | ±0,01 | 30,0 | ±0,2 |
1. Nhà máy của chúng tôi được đặt tại thành phố Lạc Dương, tỉnh Hà Nam. Lạc Dương là khu vực sản xuất mỏ vonfram và molypden nên chúng tôi có lợi thế tuyệt đối về chất lượng và giá cả;
2. Công ty chúng tôi có nhân viên kỹ thuật với hơn 15 năm kinh nghiệm và chúng tôi cung cấp các giải pháp và đề xuất có mục tiêu cho nhu cầu của từng khách hàng.
3. Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất khẩu.
4. Nếu bạn nhận được hàng bị lỗi, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được hoàn lại tiền.
1. chuẩn bị nguyên liệu
2. Rèn
3. lăn xuống
4. ủ
5. Tinh chỉnh
6. Xử lý tiếp theo
Mục tiêu Molypden thường được sử dụng trong ống tia X để chụp ảnh y tế, kiểm tra công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Các ứng dụng cho mục tiêu molypden chủ yếu là tạo ra tia X năng lượng cao để chẩn đoán hình ảnh, chẳng hạn như chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp X quang.
Mục tiêu Molypden được ưa chuộng vì điểm nóng chảy cao, cho phép chúng chịu được nhiệt độ cao sinh ra trong quá trình tạo ra tia X. Chúng còn có tính dẫn nhiệt tốt, giúp tản nhiệt và kéo dài tuổi thọ của ống tia X.
Ngoài hình ảnh y tế, mục tiêu molypden còn được sử dụng để thử nghiệm không phá hủy trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như kiểm tra mối hàn, đường ống và các bộ phận hàng không vũ trụ. Chúng cũng được sử dụng trong các cơ sở nghiên cứu sử dụng quang phổ huỳnh quang tia X (XRF) để phân tích vật liệu và nhận dạng nguyên tố.
Nhiệt độ thiêu kết của niobi có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và vật liệu được xử lý. Nhìn chung, niobi có nhiệt độ nóng chảy tương đối cao là 2.468 độ C (4.474 độ F). Tuy nhiên, vật liệu dựa trên niobi có thể được thiêu kết ở nhiệt độ dưới điểm nóng chảy, thường dao động từ 1.300 đến 1.500 độ C (2.372 đến 2.732 độ F) cho hầu hết các quy trình thiêu kết. Điều đáng chú ý là nhiệt độ thiêu kết chính xác của vật liệu dựa trên niobi phụ thuộc vào thành phần cụ thể và yêu cầu của quá trình thiêu kết.
Phạm vi độ dày của lá niobi là từ 0,01 mm đến 30 mm, cho thấy dải niobi có thể được tùy chỉnh với các độ dày khác nhau tùy theo yêu cầu sử dụng cụ thể. Ngoài ra, còn có các kích thước khác của tấm và dải niobi có sẵn để lựa chọn, cho thấy rằng ngoài độ dày, các thông số kích thước khác như chiều rộng của dải niobi cũng có thể được điều chỉnh khi cần thiết.
Niobi vốn không có từ tính ở nhiệt độ phòng. Nó được coi là vật liệu thuận từ, nghĩa là nó không giữ lại từ trường khi loại bỏ từ trường bên ngoài. Tuy nhiên, niobi có thể trở nên có từ tính yếu khi tiếp xúc với nhiệt độ cực thấp hoặc bị hợp kim hóa với các nguyên tố khác. Niobium ở dạng nguyên chất thường được sử dụng không phải vì đặc tính từ tính mà vì khả năng chống chịu nhiệt độ cao và ăn mòn tuyệt vời, khiến nó có giá trị trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khoa học.